Có 2 kết quả:

市场价 shì chǎng jià ㄕˋ ㄔㄤˇ ㄐㄧㄚˋ市場價 shì chǎng jià ㄕˋ ㄔㄤˇ ㄐㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

market price

Từ điển Trung-Anh

market price